Cáp mạng Cat6 DS-1LN6U-G 8 lõi đồng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁP MẠNG DS-1LN6U-G
- 8 lõi đồng nguyên chất đường kính 0.55 ± 0.005 mm.
- Vỏ sợi dây HDPE, đường kính 0.98 ± 0.05 mm.
- Vỏ bọc PVC, độ dày 0.50 ± 0.10 mm.
- Đường kính dây: 6.00 ± 0.30 mm.
- Dây dù chống xê dịch: Có.
- Lõi chữ thập: Có.
- Chiều dài cuộn: 305 ± 1.5m
THÔNG SỐ CHI TIẾT CÁP HIKVISION DS-1LN6U-G
Sheath Printing | HIKVISION 4PR 23AWG 75°C U/UTP CAT6 VERIFIED TO ANSI/TIA-568-C.2 PVC ****m mm/dd/yyyy Tracing Code-HS |
|||
Customer Reference | DS-1LN6U-G | |||
Category | Cat.6 | |||
Reference Standard | ISO/IEC11801, ANSI/TIA-568-C.2, RoHS 2.0 | |||
Fire resistance | No | |||
Conductor | Material | Solid-Bare Copper (99.95%) | ||
Diameter | 0.55 ± 0.005 mm, 23 AWG | |||
Insulation | Material | HDPE | ||
Diameter | 0.98 ± 0.05 mm | |||
Sheath | Thickness | 0.50 ± 0.10 mm | ||
Diameter | 6.00 ± 0.30 mm | |||
Material | PVC | |||
Color | Grey | |||
Rip-cord | Yes | |||
Separator | Yes | |||
Sheath physical properties |
Before aging | Tensile strength ≥ 13.5 Mpa Elongation ≥ 150% |
||
Aging period | 100°C × 24h × 10d | |||
After aging | Tensile strength ≥ 12.5 Mpa Elongation ≥ 125% |
|||
Cold bend | -20 ± 2°C × 4h, 8 × cable O.D, no visible cracks | |||
Electrical Characteristics (20°C) |
1.0-250.0 MHz impedance | 100 ± 15 Ω @ ≤ 100 MHz 100 ± 25 Ω @100-250 MHz |
||
1.0-250.0 MHz delay skew | ≤ 45 ns/100 m | |||
DC resistance | ≤ 9.38 Ω/100 m | |||
DC conductor resistance unbalance |
≤ 5.0% | |||
Package dimension | 400 mm (W) × 400 mm (H) × 240 mm (D) (15.75″ × 15.75″ × 9.45″) | |||
Weight | 12.3 ± 0.5kg | |||
Cable length | (305 ± 1.5) m | |||
Ambient temperature | -20°C to 75°C (-4°F to 167°F) | |||
Operating voltage | 60 V |
LIÊN HỆ SIÊU THỊ CAMERA THEO SĐT 0963 358 296 ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI CÁP MẠNG CAT6 DS-1LN6U-G

Cáp mạng Cat6 HIKVISION DS-1LN6U-G
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.