Wifi Ruijie ốp trần RG-AP210-L hỗ trợ 128 thiết bị
THÔNG SỐ WIFI RUIJIE RG-AP210-L
- Thiết bị Access point wifi trong nhà.
- Tốc độ lên đến 300Mbps@2.4GHz to 2.483GHz chuẩn 802.11 b/n/g.
- Dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho khách sạn, văn phòng, căn hộ, cửa hàng, khu trọ, kí túc xá…
- 1 cổng Poe 10/100M Uplink.
- Hỗ trợ nguồn 802.3af PoE <7.5W.
- Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí giúp cấu hình từ xa.
- Hỗ trợ tối đa 128 người dùng, 32 BSSID.
- Hỗ trợ tính năng cân bằng tải thông minh dựa vào số lượng người dùng và lưu lượng.
- Hỗ trợ các tính năng WIFI marketing khi sử dụng kèm Gateway Ruijie: Giao diện đăng nhập dạng trang chào, cho phép tuỳ biến theo logo, hình ảnh doanh nghiệp, thông điệp quảng bá, nút click trỏ đến trang đích như Fanpage hoặc website của doanh nghiệp. Đăng nhập facebook, like facebook fanpage.
- Hỗ trợ tính năng tạo Voucher cho người dùng (phù hợp cho giải pháp cho thuê wifi khu nhà trọ/ký túc xá).
- Quản lý lưu lượng của người dùng, thời gian, dung lượng data, số lượt truy cập trong ngày.
- Các chứng nhận: GB4943, EN/IEC 60950-1, GB9254, EN301 489, EN 62311, EN300 328, EN301 893, EC60068-2-31, ETSI EN300 019, NEBS GR-63-CORE.
- SẢN PHẨM CHƯA BAO GỒM NGUỒN CẤP POE
THÔNG SỐ CHI TIẾT WIFI RUIJIE RG-AP210-L
Model | Ruijie AP210-L | ||
Target Deployment | Retail Chain Store, Small & Medium-sized Business Office, Boutique Hotel | ||
Type | Indoor Ceiling/Wall-mounting | ||
Basic Spec | Radio | Single-band | |
Protocol | 802.11b/g/n | ||
Operating Bands | 802.11b/g/n: 2.4GHz to 2.483GHz | ||
Antenna | Built-in Antenna | ||
Max Throughput | 300Mbps | ||
Spatial Streams | 2×2 | ||
Maximum Transmit Power | 100mW | ||
IP Rating | IP41 | ||
Ports | 1 10/100BASE-T Ethernet uplink | ||
Port LAN1 supports PoE | |||
Power | Power Supply | local power supply (DC 12V/1A) | |
PoE (802.3af) | |||
Power Consumption | <7.5W | ||
WLAN | Maximum clients per AP | 128 | |
BSSID capacity | 16 | ||
Remote Intelligent Perception Technology (RIPT) | Support | ||
Intelligent load balancing based on the number of users or traffic | Support | ||
STA control | Support | ||
Bandwidth control | Support | ||
Preference for 5GHz (band select) | Support | ||
Band Steering (5G Priority) | N/A | ||
Security | PSK, Web, 802.1x authentication | Support | |
PPSK authentication | N/A | ||
Data encryption | WPA (TKIP), WPA2 (AES), WPA-PSK, and WEP (64 or 128 bits) | ||
PEAP authentication | Support | ||
User isolation | Support | ||
Rogue AP detection and countermeasure | Support | ||
RADIUS | Support | ||
Wireless Intrusion Detection System(WIDS) | Support | ||
Wireless Intrusion Prevention System (WIPS) | Support | ||
Routing | IPv4 address | Static IP address or DHCP reservation | |
IPv6 address | Manual or automatic configuration | ||
Multicast | Multicast to unicast conversion | ||
Management and Maintenance | Network management | SNMP v1/v2C/v3, Telnet, TFTP, Web management | |
Cloud AC management | Support | ||
FAT/FIT switching | Support | ||
External Characteristics | Lock | Support | |
LED Indicators | 1 LED indicator (red, green, blue, orange, and flashing modes, breathing flashing mode for smart device access, and the indicator can be switched off to enable silence mode) | ||
Relevant Standard | Wi-Fi Alliance Certification | Support | |
Radio Standard | EN300 328 | ||
EN301 893 | |||
EMC Standard | GB9254 | ||
EN301 489-1 | |||
EN301 489-17 | |||
Safety Standard | GB4943 | ||
EN/IEC 60950-1 | |||
Specifications | Dimensions (W x D x H) (mm) | 175*175*25.8 | |
Weight | 0.35kg | ||
Work Environment | Temperature | Operating Temperature: | |
-10°C to 45°C | |||
Storage Temperature: | |||
-40°C to 70°C | |||
Humidity | Operating Humidity: | ||
5% to 95% (non-condensing) | |||
Storage Temperature: | |||
5% to 95% (non-condensing) |
LIÊN HỆ SIÊU THỊ CAMERA HÀ NỘI THEO SĐT 0963 358 296 ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI WIFI RG-AP210-L
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.