Camera EZVIZ CS-CV246 độ phân giải 1MP, Camera Wifi quay quét, hồng ngoại 10m
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CAMERA EZVIZ CS-CV246
- Camera wifi đa năng độ phân giải 1.0Mpx, 1280X720P.
- Hỗ trợ theo dõi chuyển động thông minh.
- Cảm biến 1/4″ Progressive CMOS.
- Ống kính 4mm@ F2.2, góc nhìn 90°.
- Xoay ngang 340°, góc xoay dọc 120°
- Hỗ trợ chống ngược sáng số DWDR, 3D DNR, BLC, ICR.
- Chuấn nén H.264, hỗ trợ 2 luồng dữ liệu.
- Phát hiện chuyển động thông minh.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 128GB.
- Tích hợp Micro và Loa – Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều với chất lượng âm thanh rõ nét.
- Hỗ trợ cổng LAN RJ45
- Hồng ngoại 10m
- Hỗ trợ wifi + cài đặt wifi thông minh với phần mềm EZVIZ
- Hỗ trợ cài đặt nhanh.
- Nguồn 5VDC.
- Bảo hành chính hãng 24 tháng.
THÔNG SỐ CHI TIẾT CAMERA EZVIZ CS-CV246
Camera | |
---|---|
Image sensor | 1/4″ Progressive Scan CMOS/1/2.7″ Progressive Scan CMOS |
Shutter Speed | Self-adaptive shutter |
Lens | 4mm@ F2.2, view angle: 90°(Diagonal) |
PT Angle | Pan: 340°, Tilt: 120° |
Lens Mount | M12 |
Day & Night | IR cut filter with auto switch |
DNR | 3D DNR |
WDR | Digital WDR |
Compression | |
Video Compression | H.264 |
H.264 Type | Main Profile |
Video Bit Rate | HD; balance; fluency. Adaptive bit rate. |
Audio Compression | AAC |
Audio Bit Rate | Self-Adaptive |
Image | |
Max. Resolution | 1280 × 720/1920 × 1080 |
Frame Rate | Self-Adaptive Max:25fps |
Image setting | Brightness, contrast, saturation, etc.(configure via EZVIZ studio) |
BLC | Support |
Network | |
Storage | Support Micro SD card (Max. 128G) |
Smart Alarm | Motion detection |
One-key configuration | SmartConfig(Wi-Fi One Push Configuration) |
Protocol | Ezviz cloud proprietary protocol |
Interface Protocol | Ezviz cloud proprietary protocol |
General Function | Anti-Flicker, Dual-Stream, Heart Beat, Mirror Image, Password Protection, Watermark |
Wi-Fi | |
Standard | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n Draft |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | Support 20MHz |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Transmission Rate | 11b: 11Mbps,11g :54Mbps,11n :135Mbps |
General | |
Operating Conditions | 14°F to 113 °F (-10ºC ~ 45ºC ), Humidity 95% or less ( non-condensing) |
Power Supply | DC 5V±10% |
Power Consumption | 7W MAX/5.5W MAX |
IR Range | MAX. 10 meters |
Dimensions (mm) | 87.7*87.7*112.7mm |
Weight | 256g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.