Đầu ghi hình DS-7216HQHI-K2 hỗ trợ 16 kênh lên đến 4MP, chuẩn nén H.265+, hỗ trợ 2 ổ cứng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU GHI HÌNH DS-7216HQHI-K2
- Đầu ghi hình Camera 16 kênh.
- Hỗ trợ Camera: AHD/CVI/TVI/Analog/IP.
- Hỗ trợ thêm tối đa 8 kênh IP.
- Chuẩn nén hình ảnh H265+/ H.265/ H.264+/ H264.
- Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh ở độ phân giải lên đến 4MP Lite.
- 1 kênh Audio in, 1 kênh Audio Out.
- Phân giải đầu ra VGA, HDMI 1920x1080P.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng dung lượng lớn nhất 10TB.
- Số người truy cập tối đa 128.
- Chất liệu vỏ kim loại.
- Hỗ trợ nền tảng Hik-connect, DDNS.
- Có thể kết hợp camera TVI H0T – NEW với độ phân giải 4MP Lite.
- Khi kết hợp với camera TVI mới có cảm biến PIR, đầu ghi hình có hỗ trợ thêm tính năng lọc báo động giả
- Điện áp DC-12V
- Bảo hành 24 tháng.
THÔNG SỐ CHI TIẾT ĐẦU GHI CAMERA HIKVISION DS-7216HQHI-K2
Video/Audio Input | ||
---|---|---|
Audio Input: | 1-ch | |
Video Compression: | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | |
Analog and HD-TVI video input: | 16-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection | |
Supported camera types: | Support HDTVI input: 4 MP, 3 MP, 1080p30, 1080p25, 720p60, 720p50, 720p30, 720p25 Note: The 3 MP signal input is only available for channel 1/2 of DS-7208HQHI-K2, and for channel 1/2/3/4 of DS-7216HQHI-K2. Support AHD input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 Support CVI input: 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 Support CVBS input |
|
Video Input Interface: | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) | |
Audio Compression: | G.711u | |
Audio Input Interface: | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) | |
Two-way Audio: | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ), (using the 1st channel of audio input) |
Video/Audio Output | ||
---|---|---|
CVBS Output: | 1-ch,BNC(1.0Vp-p,75Ω),resolution:PAL:704×576,NTSC:704×480 | |
HDMI/VGA Output: | VGA: 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz HDMI: 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
|
Recording resolution: | When 1080p Lite mode not enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p/1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p lite/720p/720p lite/WD1/4CIF/VGA/CIF |
|
Frame Rate: | Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 4 MP stream access: 4 MP lite@15fps; 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 3 MP stream access: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15fps For 1080p stream access: 1080p@15fps; 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP@15fps; 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N) |
|
Video Bit Rate: | 32 Kbps-6 Mbps | |
Stream Type: | Video/Video&Audio | |
Two-way Audio: | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) (using the audio input) | |
Audio Output: | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) | |
Audio Bit Rate: | 64kbps | |
Dual Stream: | Support | |
Synchronous Playback: | 16-ch |
Network management | ||
---|---|---|
Remote connections: | 128 | |
Network protocols: | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP?, HTTPS, ONVIF |
Hard Disk Driver | ||
---|---|---|
Interface Type: | 2 SATA Interfaces | |
Capacity: | Up to 10 TB capacity for each disk |
External Interface | ||
---|---|---|
Network Interface: | 1; 10M / 100M / 1000M self-adaptive Ethernet interface | |
USB Interface: | 1 USB 2.0 Interface & 1 USB 3.0 Interface | |
Serial Interface: | 1; standard RS-485 serial interface, half-duplex |
General | ||
---|---|---|
Power Supply: | 12 VDC | |
Consumption: | ≤ 25W(without hard disks) | |
Working Temperature: | -10 oC to +55 oC (14 oF to 131 oF) | |
Working Humidity: | 10% to 90% | |
Dimensions: | 380 × 320 × 48 mm (15.0 × 12.6 × 1.9 inch) | |
Weight: | ≤ 2 kg (4.4 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.