Camera DS-2CD1001-I chuẩn nén H.264, camera 1MP thân trụ ngoài trời
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CAMERA HIKVISION DS-2CD1001-I
- Cảm biến hình ảnh 1/4″ Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải 1MP@1280×720, 25/30 fps.
- Độ nhạy sáng: 0.01Lux @(F1.2, AGC ON),0 Lux with IR
- Tính năng giảm nhiễu số 3D-DNR, chống ngược sáng số DWDR.
- Hồng ngoại tầm xa 30m.
- Chuẩn nén H.264/ MJPEG.
- Ống kính 4mm (6mm).
- Hỗ trợ nền tảng HIK-CONNECT, tên miền Cameraddns.
- Phát hiện chuyển động.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước IP67
- Chất liệu nhựa và kim loại.
- Nguồn 12VDC và POE.
THÔNG SỐ CHI TIẾT CAMERA HIKVISION DS-2CD1001-I
Cameras | |
---|---|
Image Sensor | 1/4″ progressive scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.01Lux @(F1.2, AGC ON),0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3s to 1/100,000 s, support slow shutter |
Lens | 2.8 mm @F2.2, horizontal field of view 92°, 4 mm @F2.2, horizontal field of view 70°, 6 mm @F2.2, horizontal field of view 56° |
Lens Mount | M12 |
Day & Night | IR cut filter with auto switch |
3-Axis Adjustment (Bracket) | Pan: 0° to 360°, tilt: -90° to 90°,rotation: 0° to 360° |
DNR(Digital Noise Reduction) | 3D DNR |
WDR (Wide Dynamic Range) | Digital WDR |
Compression Standard | |
Video Compression | Main stream: H.264, Sub stream: H.264/MJPEG |
H.264 Type | Baseline profile/Main profile |
Video Bit Rate | 32 Kbps to2 Mbps |
Image | |
Max. Resolution | 1280 × 720 |
Main Stream Max. Frame Rate |
50Hz: 25fps@(1280 × 720) 60Hz: 30fps@(1280 × 720) |
Sub-stream Max. Frame Rate |
50Hz: 25fps@( 640 × 480, 352 × 288,320 × 240) 60Hz: 30fps@( 640 × 480, 352 × 240,320 × 240) |
Image Settings | Brightness, saturation, contrast, sharpness are adjustable via web browser or client software |
Day/Night Switch | Support auto, scheduled |
Others | Mirror, BLC (area configurable), region of interest (support 1 fixed region) |
Network | |
Detection | Motion detection |
Alarms | Video tampering, network disconnected, IP address conflicted |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
Standard | ONVIF (PROFILE S,PROFILE G),PSIA,CGI,ISAPI |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
General | |
Operating Conditions | -30 °C to60 °C (-22 °F to140 °F), humidity: 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12VDC ±25%, PoE (802.3af) |
Power Consumption | Max. 4 W/5 W (PoE) |
Ingress Protection | IP67 |
IR Range | Up to 30 m |
Dimensions | 69.1 mm ×66 mm × 172.7 mm ( 2.7″× 2.6″× 6.8″) |
Weight | 500 g (1.1 lb.) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.