Camera EZVIZ TY2 độ phân giải 2MP, hồng ngoại 10m
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CAMERA EZVIZ CS-TY2-B0-1G2WF
- Camera wifi đa năng độ phân giải 2.0Mpx, 1920x1080P, 15fps.
- Xoay ngang 340 độ, dọc 60 độ.
- Cảm biến 1/4″ Progressive CMOS.
- Ống kính 4mm@ F2.4, góc quan sát: Chéo 85°, ngang 75°, dọc 45°.
- Hỗ trợ chống ngược sáng số DWDR, 3D DNR, BLC, ICR.
- Chuấn nén H.264, hỗ trợ 2 luồng dữ liệu.
- Phát hiện chuyển động thông minh.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB.
- Tích hợp Micro và Loa – Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều với chất lượng âm thanh rõ nét.
- Hồng ngoại 10m.
- Hỗ trợ 1 cổng RJ45.
- Hỗ trợ wifi + cài đặt wifi thông minh với phần mềm EZVIZ
- Hỗ trợ cài đặt nhanh.
- Nguồn 5VDC.
- Bảo hành chính hãng 24 tháng.
THÔNG SỐ CHI TIẾT CAMERA EZVIZ TY2
Model Parameters | |
---|---|
Name | EZVIZ TY2 |
Model | CS-TY2-B0-1G2WF |
Camera | |
Image Sensor | 1/4″ Progressive Scan CMOS |
Shutter Speed | Self-adaptive shutter |
Lens | 4mm@ F2.4, view angle: 85° diagonal, 75° horizontal, 45° vertical |
Lens Mount | M12 |
Day & Night | IR-cut filter with auto-switching |
DNR | 3D DNR |
WDR | Digital WDR |
Image | |
Max. Resolution | 1920 x 1080 |
Frame Rate | Max. 15fps; Self-adaptive during network transmission |
Compression | |
Video Compression | H.264 |
Video Bit Rate | Adaptive bit rate |
Network | |
Smart Alarm | Motion detection |
Wi-Fi Pairing | AP pairing |
Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
Interface Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
Interface | |
Storage | MicroSD card slot (Max. 256GB) |
Power | Micro USB |
Wired Network | RJ45 X 1 (10M/100M self-adaptive Ethernet port) |
Wi-Fi | |
Standard | IEEE802.11b/g/n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | Supports 20MHz |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Transmission Rate | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 72Mbpss |
General | |
Requirements | – 10 – 45°C (14 – 113°F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | DC 5V/1A |
Power Consumption | 5W max |
IR Range | MAX. 10m (32.81 fts) |
Product Dimensions | 88 x 88 x 124 mm |
Packaging Dimensions | 103 x 103 x 186 mm |
Bare Weight | 255g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.