Camera |
Cảm biến hình ảnh |
CMOS quét lũy tiến 1/2,7” |
Cường độ ánh sáng tối thiểu |
0,01 Lux khi ở chế độ (F2.0, AGC BẬT), 0 Lux khi có hồng ngoại |
Khoảng cách tầm nhìn ban đêm bằng hồng ngoại |
Lên đến 30 m/ 98 ft |
Tốc độ màn trập |
Màn trập tự điều chỉnh |
Ống kính |
2.8 mm @F2.0, góc nhìn: 106° (Ngang), 122°(Chéo) |
Ngàm ống kính |
M12 |
DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số) |
DNR 3D |
Công nghệ WDR |
WDR kỹ thuật số |
Video và âm thanh |
Độ phân giải tối ưu |
2MP, 1920 ×1080 |
Nén video |
H.265/H.264 |
Bitrate của video |
Ultra-HD; HD; Chuẩn. Bitrate tự điều chỉnh |
Tỷ lệ khung hình |
Tối đa: 30fps; Tự điều chỉnh trong quá trình truyền dữ liệu qua mạng |
Bitrate tối đa |
2 Mbps |
Mạng |
Ghép cặp Wi-Fi |
Ghép cặp AP |
Giao thức |
Giao thức độc quyền EZVIZ Cloud |
Giao thức giao diện |
Giao thức độc quyền EZVIZ Cloud |
Tiêu chuẩn Wi-Fi |
IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Băng thông của kênh |
Hỗ trợ 20MHz |
Mạng có dây |
RJ45 × 1(10M/100M Cổng Ethernet tự điều chỉnh) |
Tốc độ truyền |
11b: 11Mbps,11g: 54Mbps,11n: 144Mbps |
Dải tần số |
2.4GHz ~ 2.4835 GHz |
Chức năng |
Phát hiện |
Phát hiện chuyển động |
Chức năng chung |
Chống rung, Luồng dữ liệu kép, Nhịp tim, Hiệu ứng gương, Bảo vệ bằng mật khẩu, Dấu mờ |
An ninh |
64 / 128-bit WEP, WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK |
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD (Tối đa 256 GB) |
Bộ nhớ đám mây |
Hỗ trợ dịch vụ lưu trữ EZVIZ CloudPlay (Phải đăng ký) |
Nguồn điện |
Nguồn điện |
DC 12V / 1A |
Mức tiêu thụ điện năng |
Tối đa 6W |
Chi tiết các bộ phận |
Chi tiết các bộ phận |
– Camera C3TN Color |
– Tấm mẫu khoan |
– Bộ vít |
– Bộ chống nước |
– Bộ chuyển đổi nguồn |
– Thông tin quy định |
– Hướng dẫn nhanh |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.